Có 4 kết quả:
古風 gǔ fēng ㄍㄨˇ ㄈㄥ • 古风 gǔ fēng ㄍㄨˇ ㄈㄥ • 鼓風 gǔ fēng ㄍㄨˇ ㄈㄥ • 鼓风 gǔ fēng ㄍㄨˇ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời cổ, thời xưa
Từ điển Trung-Anh
antiquity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thời cổ, thời xưa
Từ điển Trung-Anh
antiquity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a forced draft (of wind, for smelting metal)
(2) blast (in blast furnace)
(3) bellows
(4) to draw air using bellows
(2) blast (in blast furnace)
(3) bellows
(4) to draw air using bellows
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a forced draft (of wind, for smelting metal)
(2) blast (in blast furnace)
(3) bellows
(4) to draw air using bellows
(2) blast (in blast furnace)
(3) bellows
(4) to draw air using bellows
Bình luận 0